Home Là gì - Tại sao About nghĩa là gì?

About nghĩa là gì?

0
About nghĩa là gì?

1. About nghĩa là gì?

About có nhiều nghĩa nhưng đơn giản nhất là: Chung

Khi about là trạng từ trong câu, nó thường có nghĩa là đây đó, nhiều hướng, xung quanh, đây đó, đằng sau, khoảng, gần, gần như, … Đây là những nghĩa phổ biến trong giao tiếp với người nước ngoài. Một số mẫu câu ví dụ khi about đóng vai trò là trạng ngữ trong câu như: the girls were going on on the stone (các cô gái đang leo lên đá); Những người ngồi trên bãi cỏ; Nó có giá khoảng 20 đô la (có giá khoảng 20 đô la); Tôi sắp sẵn sàng… Vì vậy, bạn có thể lấy nó về là gì khi nó đóng vai trò là trạng ngữ trong câu rồi. Các bạn chú ý khi sử dụng từ about làm trạng ngữ trong bài văn cần chú ý đến quy tắc vị trí trong câu. Thông thường, trạng từ được đặt ở 3 vị trí: đầu câu (trước chủ ngữ), giữa câu (sau chủ ngữ và trước động từ vị ngữ) và cuối câu. Đó là tất cả những thông tin cơ bản khi about là trạng từ trong câu.

2. Giới từ trong câu

Giới thiệu là gì Khi làm các giới từ trong câu? Khi about đóng vai trò là giới từ, nó thường có một số nghĩa phổ biến như sau: here, there, many direction, here and there, near, not far, liên quan đến … Và vị trí của about khi nó là giới từ. Có 3 vị trí đứng sau Tobe, trước một danh từ chẳng hạn như Mind what you about (Hãy chú ý đến những gì bạn đang làm). Tiếp theo là động từ ví dụ: I walk about the town (Tôi đi dạo quanh thành phố). Cuối cùng, hãy đặt sau tính từ: I’m not lo lắng về việc sống ở nước ngoài (I’m not lo lắng khi sống ở nước ngoài). About đóng vai trò là giới từ trong câu khá biến nên bạn không nên bỏ qua để hạn chế lượng từ của mình.

3. Giới từ như trong câu

Giới thiệu là gì Khi làm các giới từ trong câu? Khi about đóng vai trò là giới từ, nó thường có một số nghĩa phổ biến như sau: here, there, many direction, here and there, near, not far, liên quan đến … Và vị trí của about khi nó là giới từ. Có 3 vị trí đứng sau Tobe, trước một danh từ chẳng hạn như Mind what you about (Hãy chú ý đến những gì bạn đang làm). Tiếp theo là động từ ví dụ: I walk about the town (Tôi đi dạo quanh thành phố). Cuối cùng, hãy đặt sau tính từ: I’m not lo lắng về việc sống ở nước ngoài (I’m not lo lắng khi sống ở nước ngoài). About đóng vai trò là giới từ trong câu khá biến nên bạn không nên bỏ qua để hạn chế lượng từ của mình.

Ví dụ về từ About:

  • Quyển sách nói về cái gì vậy? Quyển sách nói về cái gì vậy?
  • Tôi đã đọc về bạn trên báo. Tôi đã đọc về bạn trên báo.
  • Tôi viết về chúng. Tôi viết về chúng.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here